单词relógio, turismo, constitui音节为re/ló/gi/o, tu/ris/mo, cons/ti/tui,对吗?
- 首页
- 执法资格
-
1.单词relógio, turismo, constitui音节为re/ló/gi/o, tu/ris/mo, cons/ti/tui,对吗?
-
2.单词relógio, turismo, constitui音节划分为 , tu/ris/mo, cons/ti/tui.
-
3.Tu ______ le numéro de Léo?
-
4.Chị nói tiếng Việt giỏi lắm, chị tiếng Việt bao lâu rồi?
-
5.Em Hoa lại cô giáo phê bình.
-
6.划分单词音节empresario
-
7.Cô giáo đang gì? – cô giáo đang giảng bài
-
8.cach sua gio theo form o word
-
9.Trong các âm tiết dưới đây,phụ âm giống nhau là()
-
10.单词 tableta 有( )个音节。( )