找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
oscillatory /ˈɑsələˌtɔri/
oscillatory /ˈɑsələˌtɔri/
发布时间:
2025-02-23 04:43:41
首页
消防设施操作员
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
振荡的 (adj)
相关试题
1.
oscillatory /ˈɑsələˌtɔri/
2.
recycle riːˈsaɪk(ə)l]
3.
Bố tôi là kỹ sư.
4.
已知广义表L=((x,y,z),a,(s,t)), 则运算 tail(L) 的结果为((s,t))。
5.
unuda bilmirəm sözləri
6.
T h e d o g w a n t s i t s b o n e / b o w l .
7.
tra cứu lịch sử thời tiết
8.
Lớn hơn,thấy sơxuất thì_.Không được lừlừđi về
9.
【填空题】F i l l i n t h e b l a n k s w i t h t h e a p p r o p r i a t e f o r m s o f t h e g i v e n
10.
Xích lô là một phương tiện chở khách thô sơ.
热门标签
申论题库
公基题库
教师招聘试题库
公安基础知识题库
言语理解题库
事业单位公共基础知识考试题库
资料分析题库
三农题库
试卷题库
医学知识题库
体育考试题库
粉笔事业单位题库
银行业考试题库
初级考试题库
社工师题库
农行笔试题库
商业银行考试题库
公务员试题库
事业单位招聘题库
行测题库app