找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
在一起工作的人,叫“同学”。zài yī qǐ xué xí de rén ,jiào “tóng xué ”。
A、对
B、错
发布时间:
2025-07-28 08:31:21
首页
教师继续教育
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
对
相关试题
1.
在一起工作的人,叫“同学”。zài yī qǐ xué xí de rén ,jiào “tóng xué ”。
2.
Xué xí yīng yǔ néng liǎo jiě zhōng guó wén huà.
3.
Ca dao, tục ngữ nào không nói về lao động sản xuất?
4.
___ lǎo cóng chú fáng chū lái , yī yǎn jiù kàn jiàn le huà shàng hóng rùn rùn de xiǎo shǒu
5.
Xīwàng dào Měiguó zhī hòu, xuéshēng men dōu néng tīng dǒng wǒ jiǎng de gùshì。
6.
Complete the dialogue.Wáng hàomíng : Tīngshuō nǐ de Yīngyǔ kè hěn yǒu yìsi .王浩明:听说你的英语课很有意思。
7.
Thường trực Thành ủy cũng đồng ý chủ trương thực hiện()báo cho đối tượng là đảng viên từ 50 năm tuổi
8.
xué xiào lǐ ( ) zhōng guó yín háng 。
9.
Lớn hơn,thấy sơxuất thì_.Không được lừlừđi về
10.
Ở đâu năm cửa nàng ơiSông nào sáu khúc nước chảy xuôi một dòng? Sông nào bên đục, bên trong?
热门标签
计算机专业知识题库
银行高管题库
银行从业考试题库
教师资格证小学题库
公务员考试题库大全
职称计算机题库
三类人员考试题库
公务员行测题库
教师进城考试题库
事业单位公共基础知识考试题库
小学教师资格证题库
行测资料分析题库
乡镇公务员面试题库
模拟考试题库
执业中药师考试题库及答案
职业能力测试题库
医学知识题库
公考面试题库
辅警公共基础知识题库
国家电网面试题库