- 首页
- 通信工程师考试
-
1.[名词解释] 珉玉mín yù
-
2.màn shān biàn yě
-
3.màn shān biàn yě
-
4.Một tuần có mấy ngày?Một tuần có ngày.
-
5.[名词解释] 漫漶 màn huàn
-
6.请说明程序运行完后x,y,z,m,n的值分别是多少?
-
7.Cái bút này năm mươi nghìn( )
-
8.Cái bút này năm mươi nghìn()
-
9.Tiệm Thanh Thủy nằm ở đâu? ()
-
10.选择下列输入的运行结果{{},{m,n},{m,n,k},{m,m,m},{m}}/.{m..}->y