找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
2352. mathematical/ˌmæθəˈmætɪkl/
2352. mathematical/ˌmæθəˈmætɪkl/
发布时间:
2025-08-23 02:52:02
首页
汉语水平考试
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
adj. 数学的,数学上的;精确的
相关试题
1.
2352. mathematical/ˌmæθəˈmætɪkl/
2.
tgvnn/kl,nblmol>jhn:>jjknbb>>>>>>>>>>>>>>>)>o>"j)"""""""h"""""不敢看nnnnnnnnnnnnn/m'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm'm
3.
A.T M =T LB.T M 〉T LC.T M 〈T LD.T M ≠T L
4.
【单选题】Trước mắt, Quảng Tây tổng cộng có mấy ca nhiễm bệnh ?
5.
才不谬9,/890-IP有=【M《》?—KL ‑》?—— {|:”
6.
确认他问你才能热这些年 r't'm'm'm'm'm'm'm
7.
Mẹ()là một cô giáo, tôi rất yêu mẹ tôi.
8.
Để phiền cho hàng xóm thì chết không nhắm mắt.Cụm từ "chết không nhắm mắt" nghĩa là gì?
9.
summit英 /ˈsʌmɪt/ 美 /ˈsʌmɪt/
10.
Mẹ( )là một cô giáo, tôi rất yêu mẹ tôi.A.anhB.chịC.tôiD.em
热门标签
常识判断题库
题库网站
行测资料分析题库
小学语文面试试讲题库
医学基础知识事业单位考试题库
山东事业编题库
助产士考试题库
事业单位考试行测题库
心理学考试题库
公务员常识题库
专升本考试题库
警察考试题库
护士资格考试题库
消防员题库
统考题库
小学语文面试真题题库
教师业务考试题库
信用社考试题库
司法考试题库
社区考试题库