找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
出轨chūɡuǐ
出轨chūɡuǐ
发布时间:
2025-06-18 20:07:13
首页
人力资源管理师
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
一种是指火车出轨,一种重大交通事故,往往会造成车毁人亡的惨剧。另一种是指男女之间的感情和行为出轨(不分男女)。
相关试题
1.
出轨chūɡuǐ
2.
chōu sī
3.
惆怅 chóu chàng 伤感、失意。
4.
Hôm qua chị mua cho cháu một quả bóng cỡ nhỏ, để cháu nó chơi.
5.
nián chóu
6.
Theo Hồ Chí Minh, ở đâu có bệnh quan liêu thì ở đó chắc chắn có:
7.
Bạn thích màu xanh()màu vàng? – Mình thích màu vàng
8.
pò fǔ chén zhōu
9.
Chị Hoa/ nấu cơm
10.
Ở đầu chợ, người ta đặt một chậu rượu để thử tiền âm hay tiền dương.
热门标签
社区专职工作者考试题库
管理知识题库
面试的题库
综合能力测试题库
银行金融知识题库
社区工作者考试题库及答案
市场营销考试题库
题库软件
农商银行考试题库
国考题库
社会工作者题库
行测考试题库
事业编题库
教育基础知识题库
医考题库
医学基础知识题库
党务知识题库
行政能力测试题库
银行考试题库
消防工程师考试题库