找答案
考试指南
试卷
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
tiny ˈtaɪnɪ]
tiny ˈtaɪnɪ]
发布时间:
2025-03-10 06:15:13
首页
国家电网
推荐参考答案
(
由 快搜搜题库 官方老师解答 )
联系客服
答案:
adj. tinier, tiniest a. 极小的,微小的
相关试题
1.
tiny ˈtaɪnɪ]
2.
town taʊn]
3.
Nước ta là nước lớn trên thế giới.
4.
Nước ta là nước lớn trên thế giới.
5.
a tiny minority
6.
"Đến mùa làm cho nhiều rẫy,Em đưa trâu đến giúp công.Làm nên gạo ta thì ăn chung,Được bao nhiêu gánh,
7.
The synonym of "tiny" is small( )
8.
tiny/small) pressure pads
9.
Those tiny little hai()
10.
Ta voiture est différente de ma voiture : elle n'a que deux portes.
热门标签
社会工作者考试题库
证券从业试题库
教师招聘题库
多选题题库
会计考试题库
社区题库
药学专业知识题库
面试题题库
教师业务考试题库
执法考试题库
数量关系题库
行政测试题库
护士考试题库
管理知识题库
法律知识考试题库
国家电网题库
题库国考
教师的题库
征信考试题库
国家电网考试题库